Có 2 kết quả:
酒会 jiǔ huì ㄐㄧㄡˇ ㄏㄨㄟˋ • 酒會 jiǔ huì ㄐㄧㄡˇ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) drinking party
(2) wine reception
(2) wine reception
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) drinking party
(2) wine reception
(2) wine reception
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0